Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thái phó

Academic
Friendly

Từ "thái phó" trong tiếng Việt nguồn gốc từ ngôn ngữ Hán-Việt, được sử dụng để chỉ một chức quan xưa trong hàng tam công, tức là một trong những cấp cao trong bộ máy chính quyền thời phong kiến. "Thái phó" thường được hiểu người phụ trách việc dạy dỗ, giám sát các học trò quản lý việc giáo dục, trách nhiệm rất lớn trong việc đào tạo nhân tài cho đất nước.

Định nghĩa:
  • Thái phó: Chức quan đứng thứ hai trong hàng tam công, vai trò quan trọng trong việc giáo dục quản lý nhân tài.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Ông Nguyễn Trãi từng được phong làm thái phó dưới triều đại ." (Ở đây, "thái phó" chỉ chức vụ của Nguyễn Trãi trong lịch sử phong kiến.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong những năm đầu của triều đại, vai trò của thái phó rất quan trọng trong việc định hình chính sách giáo dục." (Ý nói rằng thái phó không chỉ một chức quan còn ảnh hưởng lớn đến chính sách.)
Phân biệt với các từ khác:
  • Thái sư: chức quan đứng đầu trong hàng tam công, vị trí cao hơn thái phó.
  • Thái thú: Chức quan cai quản một vùng đất, khác với thái phó, người này không phụ trách giáo dục quản lý hành chính.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Đại thần: từ chỉ những người chức quyền cao trong triều đình, có thể bao gồm cả thái phó nhưng không chính xác như thái phó.
  • Giáo sư: Trong ngữ cảnh hiện đại, giáo sư người dạy học, nhưng không quyền lực chính trị như thái phó.
Chú ý:
  • Từ "thái phó" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh lịch sử văn hóa, ít khi được sử dụng trong đời sống hàng ngày hiện nay. Khi dùng, bạn nên nêu bối cảnh để người nghe hiểu hơn về chức vụ này.
  1. Chức quan xưa trong hàng tam công.

Comments and discussion on the word "thái phó"