Từ "thái phó" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ ngôn ngữ Hán-Việt, và được sử dụng để chỉ một chức quan xưa trong hàng tam công, tức là một trong những cấp cao trong bộ máy chính quyền thời phong kiến. "Thái phó" thường được hiểu là người phụ trách việc dạy dỗ, giám sát các học trò và quản lý việc giáo dục, có trách nhiệm rất lớn trong việc đào tạo nhân tài cho đất nước.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt với các từ khác:
Thái sư: Là chức quan đứng đầu trong hàng tam công, có vị trí cao hơn thái phó.
Thái thú: Chức quan cai quản một vùng đất, khác với thái phó, người này không phụ trách giáo dục mà là quản lý hành chính.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Đại thần: Là từ chỉ những người có chức quyền cao trong triều đình, có thể bao gồm cả thái phó nhưng không chính xác như thái phó.
Giáo sư: Trong ngữ cảnh hiện đại, giáo sư là người dạy học, nhưng không có quyền lực chính trị như thái phó.
Chú ý: